--

forelock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forelock

Phát âm : /'fɔ:lɔk/

+ danh từ

  • chùm tóc phía trên trán
  • chùm lông trán (ngựa)
  • to catch (seize, take) time (occasion) by the forelock
    • nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forelock"
Lượt xem: 319