foremost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foremost
Phát âm : /'fɔ:moust/
+ tính từ
- đầu tiên, trước nhất
- đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất
- the foremost painter
hoạ sĩ lỗi lạc nhất
- the foremost painter
+ phó từ
- trước tiên, trước hết, trước nhất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frontmost first world-class firstly first of all first off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foremost"
Lượt xem: 549