--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forereach
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forereach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forereach
Phát âm : /fɔ:'ri:tʃ/
+ động từ
vượt qua
lao tới trước; đuổi kịp
Lượt xem: 211
Từ vừa tra
+
forereach
:
vượt qua
+
abstention
:
(+ from) sự kiêng
+
okra
:
(thực vật học) cây mướp tây
+
đội sổ
:
Be the last on a list, be at the bottom of a listTên bắt đầu bằng Y nên đội sổTo be the last on a name -list, because one's name begins with a Y
+
lưỡi
:
tongue