--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ foresightedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
+
clarence day
:
tên nhà văn người Mỹ, ông được biết đến với những cuốn tự truyện nổi tiếng.
+
allargando
:
(nhạc) chậm dần, giảm dần nhịp độ
+
hiện tại
:
present; existing; at presenthiện tại nối liền với quá khứThe present is bound up with the past
+
biệt lập
:
To stand aloof, to stand isolatedngôi chùa biệt lập trên ngọn đồithe pagoda stands isolated on the hill