forestalling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forestalling
Phát âm : /fɔ:'stɔ:liɳ/
+ danh từ
- sự chận trước, sự đón đầu
- sự biết trước; sự giải quyết sớm
- (sử học) sự đầu cơ tích trữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obviation preclusion
Lượt xem: 321