foretelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foretelling
Phát âm : /fɔ:'teliɳ/
+ danh từ
- sự nói trước, sự đoán trước
- lời đoán trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
divination soothsaying fortune telling prediction forecasting prognostication
Lượt xem: 410