--

forgave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forgave

Phát âm : /fə'givn/

+ ngoại động từ forgave

  • tha, tha thứ
    • to forgive somebody
      tha thứ cho ai
  • miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)

+ nội động từ

  • tha thứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forgave"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "forgave"
    forgave forgive
Lượt xem: 314