forgiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forgiveness
Phát âm : /fə'giviɳnis/
+ danh từ
- sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ
- to ask for forgiveness
xin tha thứ
- to be full of forgiveness
có lòng khoan dung, dễ tha thứ
- to ask for forgiveness
- sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forgiveness"
Lượt xem: 1104