--

forgiveness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forgiveness

Phát âm : /fə'giviɳnis/

+ danh từ

  • sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ
    • to ask for forgiveness
      xin tha thứ
    • to be full of forgiveness
      có lòng khoan dung, dễ tha thứ
  • sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forgiveness"
  • Những từ có chứa "forgiveness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khẩn nài ăn năn
Lượt xem: 1094