formidable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formidable
Phát âm : /'fɔ:midəbl/
+ tính từ
- dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
- a formidable appearance
diện mạo ghê gớm
- a formidable appearance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
redoubtable unnerving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formidable"
- Những từ có chứa "formidable":
formidable formidableness - Những từ có chứa "formidable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
oai hùng dữ dội ghê gớm
Lượt xem: 391