--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
formularization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
formularization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formularization
Phát âm : /,fɔ:mjulərai'zeiʃn/
+ danh từ
sự công thức hoá
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
formularization
:
sự công thức hoá
+
airmanship
:
thuật lái máy bay
+
bedim
:
làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)eyes bedimmed with tears mắt mờ lệ