--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fornicate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fornicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fornicate
Phát âm : /'fɔ:nikeit/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)
Lượt xem: 174
Từ vừa tra
+
fornicate
:
gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)