--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forspent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forspent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forspent
Phát âm : /fɔ:'spent/
+ tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
forspent
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức