fortified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fortified+ Adjective
- được củng cố, tăng cường thêm, làm cho mạnh thêm
- được bảo vệ bởi pháo đài, thành lũy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fortified"
- Những từ có chứa "fortified":
fortified unfortified
Lượt xem: 275