--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forty-second
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forty-second
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forty-second
+ Adjective
thứ 42
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forty-second"
Những từ có chứa
"forty-second"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhoài
hoa râm
tứ tuần
bốn
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
forty-second
:
thứ 42
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers
+
flipper
:
(động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)
+
downscale
:
dự định dành cho người có mức thu nhập thấp
+
free enterprise
:
sự tự do kinh doanh