fossilize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fossilize
Phát âm : /'fɔsilaiz/ Cách viết khác : (fossilise) /'fɔsilaiz/
+ ngoại động từ
- làm hoá đá, làm hoá thạch
- làm chi thành lỗi thời
+ nội động từ
- hoá đá, hoá thạch
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fossilize"
Lượt xem: 381