fosterling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fosterling
Phát âm : /'fɔstəliɳ/
+ danh từ
- con nuôi; đứa bé mình cho bú
- người mình nâng đ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foster-child foster child
Lượt xem: 260