foumart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foumart
Phát âm : /'fu:mɑ:t/
+ danh từ
- (động vật học) chồn putoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
polecat fitch foulmart Mustela putorius
Lượt xem: 319