--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foundership
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foundership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foundership
Phát âm : /'faudəʃip/
+ danh từ
cương vị người sáng lập
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
foundership
:
cương vị người sáng lập
+
jr.
:
được dùng để chỉ người trẻ hơn trong số hai người trùng tên (đặc biệt là để phân biệt con trai với bố)
+
khai bút
:
to begin a new-year writing