foundling hospital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foundling hospital
Phát âm : /'faudliɳ'hɔspitl/
+ danh từ
- trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foundling hospital"
- Những từ có chứa "foundling hospital" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra viện đẻ rơi dưỡng đường nhà hộ sinh nhà bảo sanh nhà thương quân y viện y viện quân y bảo sanh more...
Lượt xem: 279