--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fountainhead chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
parataxis
:
(ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập
+
đầu cánh
:
Seat on the right hand of any player (in Vietnamese card-games)
+
lốp
:
tyre; tirelốp cao surubber tyre
+
agony
:
sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)to suffer agonies chịu nỗi thống khổ
+
yearning
:
(+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)