--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fountainhead chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cong queo
:
Twisted, crooked, windingcây cong queoa twisted treeđường núi cong queoa winding mountain track
+
thường trực
:
on duty
+
rời
:
to break off; to break loose; to leave
+
propitiate
:
làm lành; làm dịu, làm nguôito propitiate an offended man làm lành với người bị xúc phạmto propitiate an angry person làm cho người tức giận nguôi đi
+
articulate
:
có khớp, có đốt