--

yearning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yearning

Phát âm : /'jə:niɳ/

+ danh từ

  • (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
  • (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại

+ tính từ

  • khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
  • thương mến; thương cảm, thương hại
Từ liên quan
Lượt xem: 471