--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
four-course
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
four-course
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-course
Phát âm : /'fɔ:'kɔ:s/
+ tính từ
có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng)
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
four-course
:
có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng)