--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
four-membered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
four-membered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-membered
+ Adjective
thuộc hợp chất hóa học có một vòng gồm 4 phần tử
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
four-membered
:
thuộc hợp chất hóa học có một vòng gồm 4 phần tử