--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
four-party
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
four-party
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-party
+ Adjective
liên quan tới 4 bên, 4 phía
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-party"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"four-party"
:
forepart
four-part
four-party
Những từ có chứa
"four-party"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đảng tính
cầm
dư đảng
huyện ủy
quận ủy
khu uỷ
quân ủy
tiệc
cấp bộ
đảng
more...
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
four-party
:
liên quan tới 4 bên, 4 phía
+
hùng tráng
:
strong; mighty; grand; grandioregiọng văn hùng tránggrand skyle