four-poster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-poster
Phát âm : /'fɔ:'poustə/
+ danh từ
- giường bốn cọc
- thuyền bốn cột buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-poster"
- Những từ có chứa "four-poster" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biển bích chương báo danh
Lượt xem: 289