--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
four-pronged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
four-pronged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-pronged
+ Adjective
có 4 chỗ chĩa ra, có bốn răng, ngạnh (của cái nĩa,...)
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
four-pronged
:
có 4 chỗ chĩa ra, có bốn răng, ngạnh (của cái nĩa,...)