--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
four-wheeled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
four-wheeled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-wheeled
+ Adjective
thuộc, liên quan tới các loại xe có 4 bánh
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
four-wheeled
:
thuộc, liên quan tới các loại xe có 4 bánh
+
rát mặt
:
Feel a burning sensation on one's faceNắng rát mặtTo feel a burning sensation on one's face because of the sun