foxhunt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foxhunt
Phát âm : /'fɔkshʌnt/
+ danh từ
- sự săn cáo bằng chó
+ nội động từ
- săn cáo bằng ch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foxhunt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foxhunt":
foxhound foxhunt - Những từ có chứa "foxhunt":
foxhunt foxhunter foxhunting
Lượt xem: 357