--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foxtrot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foxtrot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foxtrot
Phát âm : /'fɔkstrɔt/
+ danh từ
điệu nhảy fôctrôt
+ nội động từ
nhảy fôctrôt
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
foxtrot
:
điệu nhảy fôctrôt