fractional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fractional
Phát âm : /'frækʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) phân số
- (hoá học) phân đoạn
- fractional distillation
sự cắt phân đoạn
- fractional distillation
- (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fractional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fractional":
fractional frictional - Những từ có chứa "fractional":
fractional refractional
Lượt xem: 431