fractious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fractious
Phát âm : /'frækʃəs/
+ tính từ
- cứng đầu, cứng cổ, bướng
- a fractious boy
thằng bé cứng đầu cứng cổ
- a fractious boy
- cau có, quàu quạu; hay phát khùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
refractory recalcitrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fractious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fractious":
fractious fructuous - Những từ có chứa "fractious":
fractious fractiousness
Lượt xem: 381