frag bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frag bomb
Phát âm : /,frægmen'teiʃn'bɔm/ Cách viết khác : (frag_bomb) /'fræg'bɔm/
+ danh từ
- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frag bomb"
- Những từ có chứa "frag bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom khinh khí bom nguyên tử bom bay bom đạn oanh tạc bom bi bom lân tinh oanh kích bom hóa học more...
Lượt xem: 98