fragmentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragmentary
Phát âm : /'frægməntəri/
+ tính từ
- gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
- chắp vá, rời rạc
- a fragmentary report
bản báo cáo chấp vá
- a fragmentary report
Lượt xem: 289