fragmentation bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragmentation bomb
Phát âm : /,frægmen'teiʃn'bɔm/ Cách viết khác : (frag_bomb) /'fræg'bɔm/
+ danh từ
- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antipersonnel bomb anti-personnel bomb daisy cutter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragmentation bomb"
- Những từ có chứa "fragmentation bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom bay bom nguyên tử bom khinh khí bom đạn oanh tạc bom hóa học bom bi bom lân tinh oanh kích more...
Lượt xem: 500