--

fragmentation bomb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragmentation bomb

Phát âm : /,frægmen'teiʃn'bɔm/ Cách viết khác : (frag_bomb) /'fræg'bɔm/

+ danh từ

  • (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragmentation bomb"
Lượt xem: 496