francium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: francium
Phát âm : /'frænsiəm/
+ danh từ
- (hoá học) Franxi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Fr atomic number 87
Lượt xem: 261