frangible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frangible
Phát âm : /'frændʤibl/
+ tính từ
- dễ gãy, dễ vỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frangible"
- Những từ có chứa "frangible":
frangible infrangible refrangible
Lượt xem: 367