--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fraternization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fraternization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraternization
Phát âm : /,frætənai'zeiʃn/
+ danh từ
sự thân thiện
sự làm thân, sự kết thân như anh em
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
fraternization
:
sự thân thiện