--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fraught(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
storehouse
:
kho; vựa
+
impuissant
:
yếu ớt, bất lực
+
demoralise
:
phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
+
pregnantly
:
hàm xúc, giàu ý
+
bipartisan
:
(thuộc) hai đảng