immoderation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immoderation
Phát âm : /i,mɔdə'reiʃn/ Cách viết khác : (immoderateness) /i'mɔdəritnis/
+ danh từ
- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
moderation moderateness
Lượt xem: 349