--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
free-swimming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
free-swimming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free-swimming
+ Adjective
(động vật) có thể tự do bơi lội, không bị trói buộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free-swimming"
Những từ có chứa
"free-swimming"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bơi lội
bộc trực
nhàn rỗi
hồ tắm
bể bơi
mà
áo lặn
Hà Tiên
bơi
siêu độ
more...
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
free-swimming
:
(động vật) có thể tự do bơi lội, không bị trói buộc
+
crocolite
:
loại quặng chì cromit rất hiếm, sáng hình thành nên các tinh thể màu cam sáng bóng