french-speaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: french-speaking+ Adjective
- có thể giao tiếp được bằng tiếng Pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "french-speaking"
- Những từ có chứa "french-speaking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba rọi ngứa mồm sổng miệng rã họng hết lời Hoàng Hoa Thám phòng nhì pháp ngữ áng Phan Văn Trị more...
Lượt xem: 490