frequence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frequence
Phát âm : /'fri:kwəns/ Cách viết khác : (frequency) /'fri:kwənsi/
+ danh từ
- tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra
- the frequence of earthquakes in Japan
sự thường hay có động đất ở Nhật-bản
- the frequence of earthquakes in Japan
- (vật lý), (toán học), (y học) tần số
- frequence of the pulse
tần số mạch đập
- frequence of the pulse
- tần số xuất hiện
- word frequence
tần số xuất hiện của từ
- word frequence
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frequence"
- Những từ có chứa "frequence":
frequence infrequence
Lượt xem: 131