--

fricandeau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fricandeau

Phát âm : /'frikəndou/

+ danh từ, số nhiều fricandeaux

  • thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fricandeau"
Lượt xem: 108