--

frilled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frilled

Phát âm : /frild/

+ tính từ

  • có diềm bằng vải xếp nếp
  • (nhiếp ảnh) có mép nhăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frilled"
Lượt xem: 348