--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frillies
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frillies
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frillies
Phát âm : /'friliz/
+ danh từ số nhiều
(thông tục) váy lót xếp nếp
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
frillies
:
(thông tục) váy lót xếp nếp
+
ngày rày
:
Today yearNgày rày năm ngoái tôi đang làm việc khácI was doing some different work today yearNgày rày sang năm tôi sẽ đi HuếI shall be going to Hue today year
+
terminal
:
cuối, chót, tận cùngterminal station ga cuối cùng
+
ngày nay
:
+
nhảy vọt
:
to leaptiến những bước nhảy vọtto make great advances