--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fringing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fringing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fringing
Phát âm : /'frindʤiɳ/
+ danh từ
sự đính tua
sự viền, sự diềm
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
fringing
:
sự đính tua