--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frizz chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crick
:
tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng
+
cầu phong
:
(kiến trúc) Raising - piece
+
sản phụ
:
Woman in childbirth; lying-in woman
+
kèo cò
:
(cũng nói kèo nèo) ImportuneCó thích thì mua đừng kèo cò mãiIf it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer
+
rốt cuộc
:
finally; at last; after all