--

ghèn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghèn

+  

  • (tiếng địa phương) Rheum (gum on the edge of the eyelids)
    • Mắt đau đầy ghèn
      a sore eye full of rheum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghèn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghèn"
    ghen ghèn ghiền
Lượt xem: 633