front bench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: front bench
Phát âm : /'frʌnt'bentʃ/
+ danh từ
- hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "front bench"
- Những từ có chứa "front bench" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mặt trận phía trước mặt tiền đón đầu chống chọi ghế dài chiến tuyến khoanh tay áp giáp chiến more...
Lượt xem: 521